Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régime


[régime]
danh từ giống đực
chế độ.
Régime alimentaire
chế độ ăn uống
Régime électoral
chế độ bầu cử
Régime pluvial; régime des pluies
chế độ mưa
Régime politique
chế độ chính trị
Changement de régime
sự thay đổi chế độ
Régime démocratique
chế độ dân chủ
Régime des moussons
chế độ gió mùa
Régime féodal
chế độ phong kiến
Régime d'entraînement
chế độ tập dượt
chế độ ăn uống (ăn kiêng)
Le régime d'un sportif
chế độ ăn uống của một vận động viên
Être au régime
(theo chế độ) ăn kiêng
Faire un régime pour maigrir
ăn kiêng để gầy đi
(địa lý, địa chất) thuỷ chế.
Régime d'un fleuve
thủy chế một con sông
(cơ khí, cơ học) chế độ làm việc
Régime de fonctionnement /régime d'opération
chế độ vận hành/chế độ thao tác
Régime de la marche à vide
chế độ vận hành không tải
Régime d'emballement
chế độ chạy lồng của động cơ (chạy quá tải)
Régime uniforme
chế độ đồng đều
Régime d'utilisation
chế độ sử dụng
(ngôn ngữ học) bổ ngữ
(thực vật học) buồng.
Régime de bananes
buồng chuối
l'Ancien Régime
chế độ cũ
chế độ phong kiến của Pháp
marcher à plein régime
đi với tốc độ nhanh nhất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.