 | [représentation] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự xuất trình lại |
| |  | Représentation d'un passeport |
| | sự xuất trình lại hộ chiếu |
| |  | sự biểu thị; sự biểu diễn |
| |  | Représentation graphique |
| | sự biểu diễn bằng đồ thị |
| |  | sự thể hiện, sự miêu tả; hình ảnh thể hiện |
| |  | La représentation d'un paysage |
| | sự thể hiện một phong cảnh |
| |  | Une représentation fidèle |
| | một hình ảnh thể hiện trung thành |
| |  | (triết học) biểu tượng |
| |  | Représentation individuelle |
| | biểu tượng cá biệt |
| |  | (sân khấu) sự diễn; buổi trình diễn |
| |  | Première représentation |
| | buổi trình diễn đầu tiên |
| |  | sự đại diện; quyền đại diện; (ngoại giao) cơ quan đại diện |
| |  | sự đại biểu; những người đại biểu |
| |  | Le représentation nationale |
| | những người đại biểu quốc dân |
| |  | (thương mại) sự đại lý; nghề đại lý |
| |  | sự giao tế |
| |  | Frais de représentation |
| | chi phí giao tế |