|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rituel
 | [rituel] |  | tính từ | | |  | (thuộc) nghi lễ; theo nghi lễ | | |  | Chants rituels | | | bài ca nghi lễ | | |  | theo nghi thức, theo tập tục | | |  | (nghĩa bóng) đều đặn; quen thuộc |  | danh từ giống đực | | |  | (tôn giáo) sách nghi lễ | | |  | nghi lễ, nghi thức |
|
|
|
|