Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
thèse


[thèse]
danh từ giống cái
luận đề, luận văn, luận cương
Thèse philosophique
luận đề triết học
Thèse politique
luận cương chính trị
(triết học) chính đề
Thèse et antithèse
chính đề và phản đề
luận án, luận văn
Soutenir une thèse de doctorat
bảo vệ một luận án tiến sĩ
phản nghĩa Antithèse.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.