Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réjouissance


[réjouissance]
danh từ giống cái
sự vui, sự hoan hỉ
Ce fût une réjouissance pour tout le pays
đó là một sự hoan hỉ cho cả nước
(số nhiều) trò vui ngày hội
Programme des réjouissances
chương trình trò vui ngày hội
(từ cũ, nghĩa cũ) xương thêm vào (cho nặng cân, khi bán thịt)
phản nghĩa Deuil, tristesse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.