Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
truffé


[truffé]
tính từ
nhồi nấm củ
Dinde truffée
gà tây nhồi nấm củ
(thân mật) đầy
Nez truffée de points noirs
mũi đầy nốt đen
Ouvrage truffé de citations
tác phẩm đầy câu dẫn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.