Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
visée


[visée]
danh từ giống cái
sự ngắm, sự nhắm
Ligne de visée
đường ngắm
(số nhiều) mưu đồ, ý đồ
Les visées d'un ambitieux
những ý đồ của kẻ tham lam


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.