Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
blé


[blé]
danh từ giống đực
lúa mì (cây, hạt)
(thân mật) tiền
blé d'inde; blé de Turquie
ngô, bắp
blé noir
mạch ba góc
crier famine sur un tas de blé
ngồi trên đống lúa mà kêu đói
manger son blé en herbe
xem herbe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.