Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 32 土 thổ [14, 17] U+58D5
壕 hào
hao2
  1. Cái hào.

戰壕 chiến hào


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.