Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 37 大 đại [3, 6] U+5938
夸 khoa, khỏa
誇 kua1
  1. Nói viển vông.
  2. Một âm là khỏa. Tự khoe mình.
  3. Tốt đẹp.
  4. Giản thể của chữ



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.