Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 62 戈 qua [2, 6] U+620C
戌 tuất
xu1
  1. (Danh) Chi Tuất, chi thứ mười một trong 12 địa chi .
  2. (Danh) Từ 7 giờ tối đến 9 giờ tối là giờ Tuất.
  3. (Danh) Khuất tuất cái kê-môn (crémone, espagnolette), làm bằng một thanh sắt đứng, khi vặn tay nắm, kéo lên hạ xuống được, để đóng cánh cửa.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.