Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 149 言 ngôn [9, 16] U+8AED
諭 dụ
谕 yu4, tou3
  1. Bảo, người trên bảo người dưới gọi là dụ. ◎Như: thượng dụ dụ của vua.
  2. Hiểu dụ, tỏ rõ ý nghĩa.
  3. Tỏ.
  4. Thí dụ.

旨諭 chỉ dụ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.