Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
li


I - noun
Chinese distance measure;
approximately 0.5 kilometers
Hypernyms:
linear unit, linear measure

II - adjective
being one more than fifty
Syn:
fifty-one, 51
Similar to:
cardinal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "li"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.