Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 167 金 kim [2, 10] U+91DD
針 châm
针 zhen1
  1. Tục dùng như chữ châm .

針不入孔 châm bất nhập khổng
針氈 châm chiên
針沈水底 châm trầm thủy để
針法 châm pháp
針灸 châm cứu
針砭 châm biêm
針科 châm khoa
針線 châm tuyến
針艾 châm ngải
針芥相投 châm giới tương đầu
針鋒 châm phong
南針 nam châm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.