Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
Met


Met [Met] BrE [met] NAmE [met] abbreviation (informal)
1.meteorological
the Met Office weather forecast service
2. the Metthe Metropolitan Opera House (in New York)
3. the Metthe Metropolitan Police (the police force in London)

Related search result for "met"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.