Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
homer


homer [homer homers] BrE [ˈhəʊmə(r)] NAmE [ˈhoʊmər] noun (NAmE, informal)
= home run
He hit a homer.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "homer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.