Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
padre


padre [padre padres] BrE [ˈpɑːdreɪ] NAmE [ˈpɑːdreɪ] noun
(often used as a form of address)a priest, or other Christian minister, especially in the armed forces
compare chaplain

Word Origin:
late 16th cent.: from Italian, Spanish, and Portuguese, literally father, priest, from Latin pater, patr- ‘father’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "padre"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.