Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
reticence


reti·cence BrE [ˈretɪsns] ; NAmE [ˈretɪsns] noun uncountable
That night she had overcome her natural reticence and talked about their married life.
Main entry:reticentderived

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.