Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
afield


afield BrE [əˈfiːld] NAmE [əˈfiːld] adverb
Idiom:far afield

Word Origin:
[afield] Middle English (in the sense of in the field): from a- ‘on, in’ + ↑field.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.