Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cot



cot [cot cots cotted cotting] BrE [kɒt] NAmE [kɑːt] noun
1. (BrE) (NAmE crib)a small bed with high sides for a baby or young child
a travel cot (= one that can be moved around easily, used when travelling)
see also carrycot
2. (NAmE) (BrE ˌcamp ˈbed)a light narrow bed that you can fold up and carry easily
See also:camp bed crib

Word Origin:
mid 17th cent. (originally Anglo-Indian, denoting a light bedstead): from Hindi khāṭ ‘bedstead, hammock’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.