Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
loco


loco [loco locos] noun, adjective BrE [ˈləʊkəʊ] NAmE [ˈloʊkoʊ]
noun (pl. locos)(informal) = locomotive
see also in loco parentis

Word Origin:
n. mid 19th cent.adj. late 19th cent. Spanish
 
adjective not before noun (slang, especially NAmE)
crazy

Word Origin:
n. mid 19th cent.adj. late 19th cent. Spanish
 

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "loco"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.