Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
met


met [met] BrE [met] ; NAmE [met]
past tense, past part. of meet

Related search result for "met"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.