Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
tony


tony f14 [tony tonier toniest] BrE [ˈtəʊni] NAmE [ˈtoʊni] adjective (NAmE, informal, becoming old-fashioned)
fashionable and expensive
a fashionable avenue lined with tony boutiques

Word Origin:
late 19th cent.: from the noun ↑tone + ↑-y.

Related search result for "tony"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.