bỏ bẵng
 | [bỏ bẵng] | |  | give up for a long time, clean omit, clean drop. | |  | Vấn đề ấy đã bị bỏ bẵng từ lâu | | The problem has long since been clean dropped. | |  | abandon, desert |
Give up for a long time, clean omit, clean drop Vấn đề ấy đã bị bỏ bẵng từ lâu The problem has long since been clean dropped
|
|