chép
noun
xem cá chép
verb
To copy chép bài tập to copy a homework bản chép tay a handwritten copy chép nhạc to copy a score
To record sự kiện được chép vào sử sách the event was recorded in annals
 | [chép] |  | danh từ | |  | xem cá chép |  | động từ | |  | To copy, transrible, note down, write down, take down, register | |  | chép bài tập | | to copy a homework | |  | bản chép tay | | a handwritten copy | |  | chép nhạc | | to copy a score | |  | To copy; crib | |  | To record | |  | sự kiện được chép vào sử sách | | the event was recorded in annals | |  | To smack one's lips, chirp (with one's lips) (chép môi, chép miệng) | |  | chép miệng thở dài | | to have a sigh with a chirping noise from one's lips, to chirp out a sigh |
|
|