|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hăng máu
| [hăng máu] | | | xem hăng tiết |
(cũng nói hăng tiết) Have a flare-up of zeal (enthusiasm...) Nửa đêm hăng máu dậy học cho đến sáng To have a flare-up of zeal at midnight, get up and read one's lesson till dawn
|
|
|
|