|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiển thánh
| [hiển thánh] | | | Become a genie, achieve sainthood. | | | Truyền thuyết cho rằng Phù Đổng hiển thánh sau khi đuổi giặc ngoại xâm | | Legend has it that the Phudong lad became a genie after driving out the foreign aggressots. |
Become a genie, achieve sainthood Truyền thuyết cho rằng Phù Đổng hiển thánh sau khi đuổi giặc ngoại xâm Legend has it that the Phudong lad became a genie after driving out the foreign aggressots
|
|
|
|