| [nghiện] |
| | addicted to something; dependent on/upon something; having a weakness for something |
| | Nghiện chè đậm |
| To be addicted to strong tea; to have a weakness for strong tea |
| | Cô ấy chưa khỏi nghiện hẳn |
| She's not completely freed from drug addiction |
| | Người hút thuốc nhiều, người nghiện thuốc lá |
| Heavy smoker; chain-smoker |