Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quên



verb
to for get
quên giờ to forget the time to leave
quên cái bút ở nhà to leave one's pen at home, to negleet
quên nhiệm vụ to neglect one's duty

[quên]
to forget
Quên giờ
To forget the time
Tôi quên tắt rađiô!
I forgot to turn off the radio!
to leave
Quên cây bút ở nhà
To leave one's pen at home
to be forgetful/oblivious of something; to neglect
Quên nhiệm vụ
To neglect one's duty



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.