wrought
wrought | [rɔ:t] | | thời quá khứ & động tính từ quá khứ của work | | tính từ | | | được làm, được chế tác và trang trí | | | elaborately wrought carvings | | đồ chạm trổ chế tác tinh xảo | | | rèn (kim loại) |
/rɔ:t/
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của work
tính từ đã rèn (sắt); đã thuộc (da); đã bào kỹ (gỗ); chạm trổ (đồ bằng bạc)
|
|