|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đó
| nasse | | | ce... là; cet... là; cette... là; ces...là | | | Hồi đó | | ce moment-là | | | Người học trò đó | | cet élève-là | | | Việc đó | | cette affaire-là | | | là | | | Ai đó? | | qui est là? | | | voilà | | | Anh ấy đó | | le voilà | | | y | | | Tôi sẽ đến đó | | j'y viendrai | | | (thân mật) tu; toi; te | | | Đó với đây không dây mà buộc (ca dao) | | toi et moi, nous sommes líes ensemble, sans aucun lien pourtant |
|
|
|
|