đó
 | nasse | | |  | ce... là; cet... là; cette... là; ces...là | | |  | Hồi đó | | | ce moment-là | | |  | Người học trò đó | | | cet élève-là | | |  | Việc đó | | | cette affaire-là | | |  | là | | |  | Ai đó? | | | qui est là? | | |  | voilà | | |  | Anh ấy đó | | | le voilà | | |  | y | | |  | Tôi sẽ đến đó | | | j'y viendrai | | |  | (thân mật) tu; toi; te | | |  | Đó với đây không dây mà buộc (ca dao) | | | toi et moi, nous sommes líes ensemble, sans aucun lien pourtant |
|
|