Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
taillé


[taillé]
tính từ
sẵn sàng
Voilà votre besogne taillé
việc của anh đã sẵn sàng
có đủ sức, có đủ khả năng
Il n'est pas taillé pour cela
anh ta không đủ khả năng làm việc đó
có thân hình
Homme bien taillé
người có thân hình đẹp
Taillé en Hercule
có thân hình to lớn như hộ pháp
cắt, gọt, đẽo
Ongles bien taillés
móng tay gọt khéo
cắt, sửa, xén
Arbre taillé
cây xén



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.