| amener; emmener; mener; conduire |
| | Dẫn con đi học |
| amener son enfant à l'école |
| | Con đường này dẫn ra thành phố |
| ce chemin mène à la ville |
| | Dẫn người ốm đến nhà thầy thuốc |
| conduire un malade chez le médecin |
| | citer; alléguer; se référer; faire référence à |
| | Dẫn một thí dụ |
| citer un exemple |
| | Dẫn một định nghĩa |
| se référer à une définition |
| | Dẫn một văn bản luật |
| alléguer un texte de loi |
| | (thể dục thể thao) mener |
| | Dẫn hai không |
| mener deux à zéro |
| | conducteur |
| | Dây dẫn |
| fil conducteur |
| | directeur |
| | Bánh dẫn (cơ khí) |
| roue directrice |