Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
phép tắc


Nh. Phép, ngh. 1 và 4: Phép tắc của triều đình; Ăn nói có phép tắc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.