Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
répéter


[répéter]
ngoại động từ
nói lại, nhắc lại
Répéter une question
nhắc lại một câu hỏi
Répéter un mot plusieurs fois
nhắc lại nhiều lần một từ
lặp lại
Répéter une expérience
lặp lại một thí nghiệm
hiện lại
Le miroir répète l'image des objets
gương hiện lại ảnh các vật
ôn tập, luyện lại
Répéter sa leçon
ôn tập bài học
Répéter son rôle
luyện lại vai mình đóng
(luật học, (pháp lý); từ cũ, nghĩa cũ) đòi trả lại
nội động từ
(sân khấu) diễn tập



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.