Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Episcopal


adjective
of or pertaining to or characteristic of the Episcopal church
- the Episcopal hierarchy
- married by an Episcopalian minister
Syn:
Episcopalian
Pertains to noun:
Episcopal Church (for: Episcopalian), Episcopal Church
Topics:
religion, faith, religious belief

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "episcopal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.