Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Flory


noun
United States chemist who developed methods for studying long-chain molecules (1910-1985)
Syn:
Paul John Flory
Instance Hypernyms:
chemist

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.