Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Nigerian


I - noun
a native or inhabitant of Nigeria
Hypernyms:
African
Hyponyms:
Hausa, Haussa, Edo, Igbo, Yoruba
Member Holonyms:
Nigeria, Federal Republic of Nigeria

II - adjective
1. of or relating to Nigeria
- the Nigerian capital used to be Lagos
Pertains to noun:
Nigeria
Derivationally related forms:
Niger
2. of or relating to the people of Nigeria
- a Nigerian novelist won the Nobel Prize for literature this year
Syn:
Nigerien
Pertains to noun:
Nigerian (for: Nigerien)
Derivationally related forms:
Niger


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.