Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Order



noun
(usually plural) the status or rank or office of a Christian clergyman in an ecclesiastical hierarchy
- theologians still disagree over whether 'bishop' should or should not be a separate Order
Syn:
Holy Order
Hypernyms:
status, position
Hyponyms:
acolyte, anagnost, deacon, doorkeeper, ostiary,
ostiarius, exorcist, lector, reader, priest, subdeacon

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "order"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.