Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
anticipator


noun
one who anticipates
Syn:
anticipant
Derivationally related forms:
anticipant (for: anticipant), anticipate
Hypernyms:
visionary, illusionist, seer

Related search result for "anticipator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.