Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
antidote


noun
a remedy that stops or controls the effects of a poison
Syn:
counterpoison
Hypernyms:
remedy, curative, cure, therapeutic
Hyponyms:
atropine, obidoxime chloride

Related search result for "antidote"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.