Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
aria


noun
an elaborate song for solo voice
Hypernyms:
song, vocal
Hyponyms:
arietta, short aria
Part Holonyms:
opera

Related search result for "aria"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.