Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
astray


adverb
1. away from the right path or direction (Freq. 1)
- he was led astray
2. far from the intended target
- the arrow went wide of the mark
- a bullet went astray and killed a bystander
Syn:
wide

Related search result for "astray"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.