Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
baking



I - noun
1. making bread or cake or pastry etc.
Derivationally related forms:
bake
Hypernyms:
creating from raw materials
2. cooking by dry heat in an oven
Derivationally related forms:
bake
Hypernyms:
cooking, cookery, preparation
Hyponyms:
shirring

II - adjective
as hot as if in an oven
Syn:
baking hot
Similar to:
hot

Related search result for "baking"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.