Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bogey


I - noun
1. an evil spirit (Freq. 1)
Syn:
bogy, bogie
Hypernyms:
evil spirit
2. (golf) a score of one stroke over par on a hole
Topics:
golf, golf game
Hypernyms:
score
3. an unidentified (and possibly enemy) aircraft
Syn:
bogy, bogie
Hypernyms:
aircraft

II - verb
to shoot in one stroke over par (Freq. 2)
Topics:
golf, golf game
Hypernyms:
shoot
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bogey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.