Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
buzzer


noun
1. a push button at an outer door that gives a ringing or buzzing signal when pushed
Syn:
doorbell, bell
Derivationally related forms:
buzz
Hypernyms:
push button, push, button
Hyponyms:
night bell
2. a signaling device that makes a buzzing sound
Derivationally related forms:
buzz
Hypernyms:
signaling device

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "buzzer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.