Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chamfer


I - noun
two surfaces meeting at an angle different from 90 degrees
Syn:
bevel, cant
Derivationally related forms:
cant (for: cant), bevel (for: bevel)
Hypernyms:
edge
Hyponyms:
splay

II - verb
1. cut a bevel on;
shape to a bevel
- bevel the surface
Syn:
bevel
Derivationally related forms:
bevel (for: bevel)
Hypernyms:
cut
Hyponyms:
miter, cone
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
2. cut a furrow into a columns
Syn:
furrow, chase
Hypernyms:
cut
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chamfer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.