Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
colloid


noun
a mixture with properties between those of a solution and fine suspension
Derivationally related forms:
colloidal
Members of this Topic:
dispersed phase, dispersed particles, dispersing phase, dispersion medium, dispersing medium
Hypernyms:
mixture
Hyponyms:
silver protein, gel, colloidal gel, sol, colloidal solution,
colloidal suspension, emulsion, silica gel

Related search result for "colloid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.