Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cut of meat


noun
a piece of meat that has been cut from an animal carcass
Syn:
cut
Hypernyms:
meat
Hyponyms:
roast, joint, confit, chop, chine,
leg, side, side of meat, forequarter, hindquarter, cut of beef,
rib, entrecote, shank, shin, shin bone, brisket,
steak, loin, sirloin, tenderloin, undercut, neck,
neck, cut of veal, cut of mutton, cut of lamb, saddle,
rack, cut of pork


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.