Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dicker


verb
negotiate the terms of an exchange
- We bargained for a beautiful rug in the bazaar
Syn:
bargain
Derivationally related forms:
bargain (for: bargain), bargainer (for: bargain), bargaining (for: bargain)
Hypernyms:
negociate, negotiate, talk terms
Hyponyms:
haggle, higgle, chaffer, huckster
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP
- Sam and Sue dicker
- Sam wants to dicker with Sue

Related search result for "dicker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.